找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
我每天走上学。wǒ měi tiān zǒu shàng xué 。
A、对
B、错
发布时间:
2024-12-28 06:13:51
首页
食品安全员
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
错
相关试题
1.
我每天走上学。wǒ měi tiān zǒu shàng xué 。
2.
我( )天8点上课。 wǒ ( ) tiān 8 diǎn shàng kè 。
3.
Wǒɡēntā shìzài měiɡuó rènshi我跟他 是在 美国 认识。
4.
今(Jīn)天(tiān) 下(xià)午(wǔ) 我(wǒ) 没(méi) 时间(shíjiān),明天(míngtiān) 再(zài) 去(qù) 看(kàn) 电影(diànyǐng) 吧(ba
5.
这(Zhè) 块(kuài) 手表(shǒubiǎo) 是(shì) 昨天(zuótiān) 买(mǎi) 的(de),我(wǒ) 很(hěn) 喜欢(xǐhuan)。
6.
Ở đầu chợ, người ta đặt một chậu rượu để thử tiền âm hay tiền dương.
7.
tiān jīn yǒu hěn duō míng shèng gǔ jì 。
8.
【其它】Tôi là Trương Minh, nhân viên của Công ty hữu hạn sản xuất đồ gỗ nội thất Nam Ninh.
9.
Chị nói tiếng Việt giỏi lắm, chị tiếng Việt bao lâu rồi?
10.
Đi xe lửa đến Hà Nội mất khoảng mấy tiếng đồng hồ? ()
热门标签
网格员考试题库
行测题库
事业单位综合知识题库
教师资格考试题库
校招笔试题库
小学语文面试试讲题库
司考题库
幼师考编题库
行政职业能力测验题库
银行笔试题库
考研英语题库
行测题库及答案解析
事业编面试题库
华图砖题库
事业单位行测题库
公安题库
农行考试题库
考研政治题库
公务员常识题库
一级消防师题库