- 首页
- 企业事业单位考试
-
1.pò fǔ chén zhōu
-
2.Read after me.mén shén shénɡ lěnɡzhēn zhènɡ fěn fēnɡrénshēn shēnɡrì chènshān
-
3.Wǒ xǐhuɑn chī Zhōnɡɡuó cài.
-
4.shì zǒnɡ ɡēn ……yì qǐ huò zhě xiū xi yù xí wǎn shɑnɡ zǒu jiè chá shōu
-
5.( P/F,i , n ) ( P/A, i,n ) (F/P,i, n ) ( A/F,i ,n ) =( )。
-
6.nián chóu
-
7.Nǐ qù nà jiā fànɡuǎn chīɡuo fàn mɑ A:你 去 那 家 饭馆 吃过 饭 吗?B: ____________。
-
8.【单选题】f u n A. p u t B.p u sh C. p u ll D. l u nchA. p u t B. p u sh C. p u ll D. l u nch
-
9.Việt Nam vẫn xuất khẩu chủ yếu là sản phẩm có giá trị gia tăng thấp, chẳng hạn như quần áo may sẵn, chứ
-
10.振聋发聩zhânlïnɡfükuì:聩