找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
"trở ngại " nghĩa là....?
"trở ngại " nghĩa là....?
发布时间:
2025-02-27 22:45:07
首页
通信工程师考试
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
阻碍。障碍
相关试题
1.
"trở ngại " nghĩa là....?
2.
“ Người ta đi cấy lấy công,Tôi nay đi cấy còn trông nhiều bề.
3.
lễ hội đèn lôồng ocean park gồm những trò chơi gì
4.
Hôm nay trời mưa nên (), nhiều người đi làm trễ.
5.
Thường trực Thành ủy cũng đồng ý chủ trương thực hiện()báo cho đối tượng là đảng viên từ 50 năm tuổi
6.
Môi trường
7.
Càng gần ngày cưới cô càng vui như hội.Từ "vui như hội" nghĩa là gì?
8.
nghị luận trách nhiệm của tuổi trẻ ngày nay với việc bảo vệ tổ quốc
9.
Người ta chia trái đất làm bao nhiêu mùi giờ?
10.
Cơ quan điều độ hoặc đơn vị vận hành, bảo trì đường dây ghi số lượng tổ công tác, tên người phụ trách
热门标签
砖题库题库
行政执法考试题库
人文常识题库及答案
官方题库
小学语文面试真题题库
社区工作者题库
建行笔试题库
中国移动笔试题库
人卫网题库
执法考试题库
行测题库app
粉笔行测题库
综合考试题库
中国题库网
结构化面试题库
知识产权考试题库
税务师题库
事业单位考试题库
生活常识题库及答案
社区工作者考试题库及答案