找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
terrestrial təˈrestriəl]
terrestrial təˈrestriəl]
发布时间:
2025-06-08 04:20:46
首页
注册建筑师
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
adj. 陆地的;地球的
相关试题
1.
terrestrial təˈrestriəl]
2.
Je ___________(regarder )la télévision, quand il m’a téléphoné.
3.
mutual 'mju:tʃʊəl]
4.
mortal /'mɔ:təl/
5.
pilot ˈpaɪlət]
6.
Ông chồng bao lâu được lĩnh lương một lần?A.Một tuần.B.Nửa tháng.C.Một tháng.D.Hai tháng.
7.
妇科手术椎管内神经阻滞范围应达到A T B T ~L C T ~S D T ~S E T ~L
8.
Biome is the terrestrial climax community with wide geographic distribution. ( )
9.
Tā___________xuéshēng, tā shì lǎoshī.
10.
A.C ~T B.T C.T D.T E.T ~L 及L
热门标签
银行从业考试题库
数字推理题库及答案
三支一扶考试题库
银行招聘考试题库
社工考试题库
文化素养题库
征信考试题库
幼儿园案例分析题库
教师资格证试题库
司考题库
教育学题库及答案
公考题库
公考真题库
公共基础知识考试题库
税务师题库
华图砖题库
医学职业能力测试题库
行政测试题库
心理学考试题库
计算机考试题库和答案