找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
chunky /ˈtʃʌŋki/
chunky /ˈtʃʌŋki/
发布时间:
2025-02-04 00:04:13
首页
法律职业资格
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
adj. 粗重的,厚实的
相关试题
1.
chunky /ˈtʃʌŋki/
2.
walkie-talkie ˌwɔːki ˈtɔːki]
3.
Một ngôi chùa một kiểu kiến trúc.
4.
Quá trình kiểm soát là 过程控制是
5.
Chúng ta không thể quên việc "tổng kiểm kê" cái gia tài quí giá to lớn....Từ "tổng kiểm kê" có thể thay
6.
Trong các triều đại phong kiến Việt Nam, lớn mạnh nhất là( )( )
7.
ki noko
8.
key kiː]
9.
Để kiểm tra điện trực tiếp, phải sử dụng kính điện có cấp điện áp tương ứng để kiểm tra nối đất của thiết
10.
bayan empress ki
热门标签
邮政考试题库及答案
事业单位题库app
职业能力测试题库
行政管理题库及答案
职称计算机题库
事业单位行测题库
社工考试题库
行测常识题库
公务员真题题库
河北省普通话考试题库
公务员在线题库
教师证题库
消防工程师题库
行测题库
宪法知识题库
每日一练题库
银行从业资格题库
银行高管题库
职业教育题库
教师招聘试题库