找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
我想买一个葡萄。wǒ xiǎng mǎi yī gè pú táo 。( )
A、对
B、错
发布时间:
2025-07-12 19:07:58
首页
职称计算机
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
错
相关试题
1.
我想买一个葡萄。wǒ xiǎng mǎi yī gè pú táo 。( )
2.
h t t p : / / w w w . h e b e i j i a o y u . c o m /
3.
B y a n d l a r g e , “k n o w i n g h o w” m a t t e r s m o r e t h a n“k n o w i n g w
4.
—()T()h()a()n()ks()f()o()r______()m()e()p()r()e()p()a()r()e()f()or()t()he()b()i()r()t()hd()a()y()p()ar
5.
他(tā) 告(gào)诉(sù) 我(wǒ) 一(yí) 个(gè) 好(hǎo)(fāng fǎ )。
6.
I M C a T b H II J O M H y o p a 6 o T y o p y CC K o n Je p a T y p e
7.
我 ( wǒ ) 的 ( de ) 手机 ( shǒujī ) 不能 ( bùnéng ) 用 ( yòng ) 了 ( le ) , 我 ( wǒ ) 想 ( xiǎng ) 买 ( mǎi ) 一
8.
Đó là chưa kể ở góc độ tác nghiệp, nhiều nhà báo không()đi thực tế mà thường ngồi bàn giấy, quán cà phê
9.
Wǒ gāng xiǎng qù zhǎo nǐ, nǐ ( ) zìjǐ lái le。我刚想去找你,你( )自己来了。
10.
Ngày chủ nhật anh Hải thường làm gì? ()
热门标签
信用社考试题库
数列题库
图形推理题库及答案
辅警考试题库
社区题库
公务员在线题库
行测题库app
医学综合知识题库
普通话考试内容题库
公务员题库
助产士考试题库
职业能力测验题库
结构化面试题库及答案
护士资格题库
粉笔事业单位题库
公考题库
图形推理题库
计算机基础知识题库
社区考试题库及答案
行政考试题库