找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
你(nǐ) 有(yǒu) 什(shén) 么(me)(ài hào )?
A、爱好;
B、喜欢;
C、爱人;
D、兴趣
发布时间:
2025-03-09 15:41:33
首页
教师继续教育
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
爱好
相关试题
1.
你(nǐ) 有(yǒu) 什(shén) 么(me)(ài hào )?
2.
你(nǐ) 有(yǒu) 什(shén) 么(me)(ài hào )?
3.
你(Nǐ) 的(de)(zhuō zi )上(shàng) 有(yǒu) 什(shén)么(me)?
4.
Wán tài duō shǒu jī yóu xì duì yǎn jīnɡ hǎo。
5.
___ lǎo cóng chú fáng chū lái , yī yǎn jiù kàn jiàn le huà shàng hóng rùn rùn de xiǎo shǒu
6.
您(nín) 想(xiǎng)(chī )点(diǎnr)儿 什(shén)么(me)?
7.
rén shān rén hǎi
8.
Nghe hiểu đoạn hội thoại hoặc đoạn văn và chọn đáp án đúng cho các câu hỏi ,mỗi một đoạn chỉ phát 2 lần
9.
H o w m a n y l o b e s c a n t h e h e m i s p h e r e o f t e l e n c e p h a l o n b e d i v i d e
10.
“Xiǎomínɡ yǐqián pànɡ,xiànzài hěnshòu”.yìsi shì:“小明以前胖,现在很瘦”。意思是:
热门标签
体育教师考试题库
银行考试题库
题库专家
社区专职工作者考试题库
医院招聘考试题库
药剂师考试题库
职业能力测验题库
农行笔试题库
幼儿园案例分析题库
考研数学题库
三支一扶考试题库
管理学试题库及答案
事业单位考试行测题库
公务员申论题库
银行从业考试题库
中石油考试题库
每日一练题库
公务员试题库
公共基础题库
招聘笔试题库