找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
你(nǐ) 有(yǒu) 什(shén) 么(me)(ài hào )?
A、爱好
B、喜欢
C、爱人
D、兴趣
发布时间:
2025-03-08 19:19:49
首页
造价工程师
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
A
相关试题
1.
你(nǐ) 有(yǒu) 什(shén) 么(me)(ài hào )?
2.
你(nǐ) 有(yǒu) 什(shén) 么(me)(ài hào )?
3.
你(Nǐ) 的(de)(zhuō zi )上(shàng) 有(yǒu) 什(shén)么(me)?
4.
Wán tài duō shǒu jī yóu xì duì yǎn jīnɡ hǎo。
5.
___ lǎo cóng chú fáng chū lái , yī yǎn jiù kàn jiàn le huà shàng hóng rùn rùn de xiǎo shǒu
6.
您(nín) 想(xiǎng)(chī )点(diǎnr)儿 什(shén)么(me)?
7.
rén shān rén hǎi
8.
Nghe hiểu đoạn hội thoại hoặc đoạn văn và chọn đáp án đúng cho các câu hỏi ,mỗi một đoạn chỉ phát 2 lần
9.
H o w m a n y l o b e s c a n t h e h e m i s p h e r e o f t e l e n c e p h a l o n b e d i v i d e
10.
“Xiǎomínɡ yǐqián pànɡ,xiànzài hěnshòu”.yìsi shì:“小明以前胖,现在很瘦”。意思是:
热门标签
事业编面试题库
上机题库
综合考试题库
银行招聘笔试题库
公务员题库及答案
书记员题库
国家电网招聘考试题库
大学考试题库
教师资格面试题库
心理学考试题库
邮政考试题库及答案
电力考试题库
社会工作者题库
执业药师考试题库
教师进城考试题库
综合素质题库及答案
助产士考试题库
银行从业考试题库
高校教师资格证考试题库
河北题库